Player statistic
Hiệp 1
Gavi | ![]() |
7' | ||
Ronald Araújo | ![]() |
34' |
Hiệp 2
55' | ![]() |
Nahuel Tenaglia | ||
Robert Lewandowski | ![]() |
61' | ||
65' | ![]() |
Carlos Benavidez | ||
Raphinha | ![]() |
67' | ||
Fermín López | ![]() |
89' | ||
Lamine Yamal | ![]() |
89' |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
11
Tổng cú sút
3
4
Cú sút trúng mục tiêu
0
3
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
2
2
Việt vị
11
8
Vi phạm
20

Barcelona
Alavés
