Player statistic
Hiệp 1
| 31' | Carlos Romero | |||
| André Almeida | 39' | |||
| 40' | Javi Puado (Kiến tạo: Edu Expósito) | |||
| César Tárrega | 45+2' |
Hiệp 2
| Javi Guerra (Kiến tạo: Luis Rioja) |
57' |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
16
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
7
Vi phạm
7
Valencia
Espanyol



