Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Chuki (Kiến tạo: Raúl Moro) | |||
| 13' | Cenk Özkacar | |||
| Omar Mascarell (Kiến tạo: Pablo Maffeo) |
28' | |||
| Antonio Raíllo | 34' |
Hiệp 2
| Sergi Darder (Kiến tạo: Takuma Asano) |
49' | |||
| Toni Lato | 90+2' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
12
Tổng cú sút
16
4
Cú sút trúng mục tiêu
7
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
10
1
Việt vị
2
16
Vi phạm
12
Mallorca
Real Valladolid



