Player statistic
Hiệp 1
| 42' | Andreas Christensen |
Hiệp 2
| 53' | Lamine Yamal (Kiến tạo: Dani Olmo) | |||
| Leandro Cabrera | 80' | |||
| Walid Cheddira | 84' | |||
| Marash Kumbulla | 90' | |||
| 90+5' | Fermín López (Kiến tạo: Lamine Yamal) | |||
| 90+5' | Wojciech Szczesny |
Match statistic
25
Sở hữu bóng
75
9
Tổng cú sút
12
1
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
3
5
Việt vị
0
8
Vi phạm
10
Espanyol
Barcelona



