Player statistic
Hiệp 1
| Lucien Agoume | 7' | |||
| 24' | Mika Mármol |
Hiệp 2
| Álvaro Pascual (Kiến tạo: Lucien Agoume) |
52' | |||
| Suso | 55' | |||
| Juanlu Sánchez | 56' | |||
| Saúl Ñíguez | 76' | |||
| 83' | Javi Muñoz | |||
| 87' | Marc Cardona | |||
| Nemanja Gudelj | 90+5' | |||
| Loïc Badé | 90+12' | |||
| 90+4' | Jaime Mata | |||
| 90+5' | Oli McBurnie |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
10
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
22
Vi phạm
15
Sevilla
Las Palmas



