Player statistic
Hiệp 1
Edu Expósito | ![]() |
15' | ||
26' | ![]() |
Marvin Park | ||
Fernando Calero | ![]() |
42' |
Hiệp 2
Javi Puado | ![]() |
65' | ||
Javi Puado | ![]() |
66' | ||
Pere Milla (Kiến tạo: Javi Puado) |
![]() |
82' | ||
90+4' | ![]() |
Adnan Januzaj |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
8
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
12
Vi phạm
11

Espanyol
Las Palmas
