Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Tomas Suslov | |||
| 32' | Pawel Dawidowicz | |||
| Morten Frendrup | 40' | |||
| 45+2' | Abdou Harroui |
Hiệp 2
| Koni De Winter | 49' | |||
| 55' | Jackson Tchatchoua | |||
| 64' | Casper Tengstedt | |||
| 65' | Casper Tengstedt | |||
| 77' | Reda Belahyane | |||
| 79' | Ondrej Duda |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
11
Tổng cú sút
10
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
16
Genoa
Verona



