Player statistic
Hiệp 1
| Brenner (Kiến tạo: Kingsley Ehizibue) |
43' |
Hiệp 2
| Jaka Bijol | 68' | |||
| Jordan Zemura | 90+1' | |||
| Iker Bravo | 90+9' | |||
| 90+4' | Patrick Cutrone |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
8
Tổng cú sút
17
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
10
2
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
6
2
Việt vị
1
16
Vi phạm
9
Udinese
Como



