Player statistic
Hiệp 1
| 37' | Artem Dovbyk | |||
| 45' | Niccolò Pisilli |
Hiệp 2
| 65' | Lorenzo Pellegrini | |||
| Koni De Winter | 70' | |||
| Koni De Winter (Kiến tạo: Vitinha) |
90+6' | |||
| 90+1' | Eldor Shomurodov |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
20
Tổng cú sút
16
8
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
8
6
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
12
Genoa
Roma



