Player statistic
Hiệp 1
| 34' | Federico Baschirotto | |||
| Álvaro Morata (Kiến tạo: Theo Hernández) |
38' | |||
| Theo Hernández (Kiến tạo: Rafael Leão) |
41' | |||
| Christian Pulisic | 43' |
Hiệp 2
| Emerson Royal | 49' | |||
| Davide Bartesaghi | 80' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
14
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
7
0
Việt vị
4
5
Vi phạm
8
Milan
Lecce



