Player statistic
Hiệp 1
| Remo Freuler | 1' | |||
| 29' | Raoul Bellanova | |||
| 33' | Odilon Kossounou | |||
| Giovanni Fabbian | 35' |
Hiệp 2
| Santiago Castro (Kiến tạo: Dan Ndoye) |
46' | |||
| Jhon Lucumí | 51' | |||
| 73' | Éderson | |||
| Lukasz Skorupski | 79' | |||
| 90' | Lazar Samardžić (Kiến tạo: Nicolò Zaniolo) |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
5
Tổng cú sút
23
1
Cú sút trúng mục tiêu
4
1
Cú sút không trúng mục tiêu
11
3
Cú sút bị chặn
8
2
Phạt góc
9
3
Việt vị
1
16
Vi phạm
12
Bologna
Atalanta



