Player statistic
Hiệp 1
| 26' | Reda Belahyane | |||
| Frédéric Guilbert | 32' | |||
| 40' | Jackson Tchatchoua |
Hiệp 2
| Patrick Dorgu (Kiến tạo: Lameck Banda) |
51' | |||
| 56' | Suat Serdar | |||
| 82' | Reda Belahyane |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
14
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
4
2
Việt vị
0
14
Vi phạm
21
Lecce
Verona



