Player statistic
Hiệp 1
41' | ![]() |
Mattia Felici |
Hiệp 2
Álvaro Morata | ![]() |
51' | ||
55' | ![]() |
Nadir Zortea (Kiến tạo: Mattia Felici) | ||
Álex Jiménez | ![]() |
82' | ||
90+1' | ![]() |
Roberto Piccoli |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
24
Tổng cú sút
6
11
Cú sút trúng mục tiêu
2
10
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
1
3
Việt vị
5
9
Vi phạm
11

Milan
Cagliari
