Player statistic
Hiệp 1
| Berat Djimsiti (Kiến tạo: Raoul Bellanova) |
35' | |||
| 40' | Guillermo Maripán (Kiến tạo: Valentino Lazaro) | |||
| 45+1' | Saúl Coco |
Hiệp 2
| 72' | Adrien Tameze | |||
| Mateo Retegui | 74' | |||
| 75' | Vanja Milinković-Savić |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
21
Tổng cú sút
5
10
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
0
8
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
0
1
Việt vị
0
6
Vi phạm
11
Atalanta
Torino



