Player statistic
Hiệp 2
| Francisco Conceição | 52' | |||
| Francisco Conceição | 52' | |||
| Francisco Conceição | 52' | |||
| Francisco Conceição (Kiến tạo: Randal Kolo Muani) |
74' | |||
| Francisco Conceição (Kiến tạo: Randal Kolo Muani) |
74' | |||
| Francisco Conceição (Kiến tạo: Randal Kolo Muani) |
74' | |||
| 90' | Nicolò Barella | |||
| 90' | Nicolò Barella | |||
| 90' | Nicolò Barella |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
16
Tổng cú sút
17
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
9
5
Cú sút bị chặn
6
7
Phạt góc
5
1
Việt vị
3
17
Vi phạm
10
Juventus
Inter



