Player statistic
Hiệp 1
7' | ![]() |
Malick Thiaw | ||
10' | ![]() |
Moise Kean (Kiến tạo: Dodô) | ||
Tammy Abraham (Kiến tạo: Christian Pulisic) |
![]() |
23' | ||
31' | ![]() |
Pablo Marí | ||
Theo Hernández | ![]() |
41' | ||
41' | ![]() |
Dodô | ||
Kyle Walker | ![]() |
45+4' |
Hiệp 2
Christian Pulisic | ![]() |
58' | ||
Rafael Leão | ![]() |
58' | ||
Luka Jovic (Kiến tạo: Fikayo Tomori) |
![]() |
64' | ||
66' | ![]() |
David de Gea |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
19
Tổng cú sút
15
6
Cú sút trúng mục tiêu
8
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
8
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
4
2
Việt vị
5
12
Vi phạm
12

Milan
Fiorentina
