Player statistic
Hiệp 1
Scott McTominay (Kiến tạo: Romelu Lukaku) |
![]() |
18' | ||
Romelu Lukaku | ![]() |
42' |
Hiệp 2
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Mathías Olivera) |
![]() |
56' | ||
Scott McTominay (Kiến tạo: Romelu Lukaku) |
![]() |
61' | ||
87' | ![]() |
Saba Goglichidze |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
17
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
5
1
Việt vị
0
8
Vi phạm
15

Napoli
Empoli
