Player statistic
Hiệp 1
| Fabiano Parisi (Kiến tạo: Luca Ranieri) |
13' | |||
| Luca Ranieri | 20' |
Hiệp 2
| 61' | Thijs Dallinga (Kiến tạo: Riccardo Orsolini) | |||
| Robin Gosens | 65' | |||
| Amir Richardson | 67' | |||
| Fabiano Parisi | 77' | |||
| 77' | Dan Ndoye | |||
| 79' | Riccardo Orsolini (Kiến tạo: Dan Ndoye) | |||
| Moise Kean | 84' | |||
| 88' | Juan Miranda | |||
| Rolando Mandragora | 90' |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
6
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
1
Cú sút không trúng mục tiêu
7
0
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
4
4
Việt vị
1
21
Vi phạm
17
Fiorentina
Bologna



