Player statistic
Hiệp 1
| 37' | Ayase Ueda |
Hiệp 2
| 47' | Ayase Ueda (Kiến tạo: Junya Ito) | |||
| 61' | Hidemasa Morita (Kiến tạo: Ayase Ueda) | |||
| 64' | Hidemasa Morita (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) | |||
| 81' | Koki Ogawa | |||
| Ebrahim Al-Khatal | 88' |
Match statistic
24
Sở hữu bóng
76
3
Tổng cú sút
14
1
Cú sút trúng mục tiêu
9
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
4
2
Việt vị
5
7
Vi phạm
11
Bahrain
Nhật Bản



