Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Kerem Aktürkoglu | |||
| Silas | 25' | |||
| 29' | Orkun Kökcü |
Hiệp 2
| 52' | Álvaro Carreras | |||
| 64' | Issa Kabore | |||
| 77' | Fredrik Aursnes | |||
| Milson (Kiến tạo: Cherif Ndiaye) |
86' | |||
| Young-woo Seol | 90+4' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
15
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
11
Crvena zvezda
Benfica



