Player statistic
Hiệp 1
| David Strelec | 5' | |||
| 10' | Dario Spikic (Kiến tạo: Kévin Théophile-Catherine) | |||
| 30' | Petar Sucic (Kiến tạo: Marko Pjaca) |
Hiệp 2
| 54' | Sandro Kulenovic | |||
| Guram Kashia | 61' | |||
| 66' | Takuya Ogiwara | |||
| 72' | Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Marko Pjaca) | |||
| Danylo Ignatenko | 86' | |||
| 90+1' | Lukas Kacavenda |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
19
Tổng cú sút
13
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
10
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
6
Vi phạm
13
Slovan Bratislava
Dinamo Zagreb



