Player statistic
Hiệp 1
6' | ![]() |
Denzel Dumfries | ||
12' | ![]() |
Lautaro Martínez (Kiến tạo: Alessandro Bastoni) |
Hiệp 2
Victor Olatunji | ![]() |
52' | ||
67' | ![]() |
Kristjan Asllani | ||
Ermal Krasniqi | ![]() |
90+5' |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
10
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
3
0
Việt vị
2
11
Vi phạm
7

Sparta Praha
Inter
