Player statistic
Hiệp 2
| 47' | Van Truong Nguyen | |||
| Ribamar (Kiến tạo: Mit A) |
66' | |||
| Ngoc Ha Doan | 68' | |||
| Mit A | 80' | |||
| 86' | João Pedro | |||
| 88' | Hai Long Nguyen | |||
| Xuan Hoang Trinh | 90+3' | |||
| 90+6' | Hai Long Nguyen (Kiến tạo: João Pedro) |
Đông Á Thanh Hóa
Hà Nội



