Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Maksim Paskotsi | |||
| Karl Hein | 23' | |||
| 36' | Rasmus Peetson | |||
| 40' | Markus Soomets |
Hiệp 2
| Raz Shlomo | 62' | |||
| Eli Dasa (Kiến tạo: Manor Solomon) |
75' | |||
| 87' | Markus Soomets | |||
| 90' | Henri Anier |
Match statistic
75
Sở hữu bóng
25
29
Tổng cú sút
7
11
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
2
10
Cú sút bị chặn
2
14
Phạt góc
1
6
Việt vị
2
5
Vi phạm
16
Israel
Estonia



