Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Kaan Kairinen | |||
| Edvinas Girdvainis | 15' | |||
| 16' | Joel Pohjanpalo | |||
| Armandas Kucys (Kiến tạo: Artur Dolznikov) |
39' | |||
| 42' | Miro Tenho | |||
| 45+1' | Robert Ivanov |
Hiệp 2
| Gvidas Gineitis (Kiến tạo: Paulius Golubickas) |
69' | |||
| Gvidas Gineitis | 70' | |||
| Titas Milasius | 73' |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
11
Tổng cú sút
13
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
5
1
Việt vị
2
17
Vi phạm
15
Lithuania
Phần Lan



