Player statistic
Hiệp 1
Michael Gregoritsch | ![]() |
42' | ||
44' | ![]() |
Nicolae Stanciu |
Hiệp 2
Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Romano Schmid) |
![]() |
60' | ||
Florian Grillitsch | ![]() |
89' | ||
90+5' | ![]() |
Florin Tanase (Kiến tạo: Andrei Rațiu) |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
14
Tổng cú sút
10
9
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
10

Áo
Romania
