
Ngày thi đấu 4
Player statistic
Hiệp 1
23' | ![]() |
James Scanlon (Kiến tạo: Louie Annesley) | ||
30' | ![]() |
Dan Bent |
Hiệp 2
Árni Frederiksberg | ![]() |
71' | ||
Odmar Faerö | ![]() |
76' | ||
Patrik Johannesen (Kiến tạo: Jóannes Danielsen) |
![]() |
86' |
Match statistic
73
Sở hữu bóng
27
22
Tổng cú sút
5
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
10
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
3
3
Việt vị
2
12
Vi phạm
7

Quần đảo Faroe
Gibraltar
