Player statistic
Hiệp 1
24' | ![]() |
Grigoris Kastanos | ||
Florin Tanase | ![]() |
26' | ||
Florin Tanase (Kiến tạo: Dennis Man) |
![]() |
43' | ||
Dennis Man (Kiến tạo: Denis Drăguș) |
![]() |
45+2' |
Hiệp 2
64' | ![]() |
Giannis Satsias |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
19
Tổng cú sút
5
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
10
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
12
Vi phạm
9

Romania
Síp
