Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Kostas Pileas | |||
| 45' | Loizos Loizou |
Hiệp 2
| 53' | Christos Sielis | |||
| Marcel Sabitzer | 54' | |||
| Stefan Posch | 75' | |||
| 90+11' | Giannis Kosti |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
10
Tổng cú sút
16
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
6
7
Phạt góc
3
4
Việt vị
2
14
Vi phạm
6
Áo
Síp



