Player statistic
Hiệp 1
| Eduard Spertsyan | 45+1' |
Hiệp 2
| Grant-Leon Ranos (Kiến tạo: Nair Tiknizyan) |
51' | |||
| 57' | Evan Ferguson (Kiến tạo: Adam Idah) | |||
| 80' | Jason Knight | |||
| Kamo Hovhannisyan | 90+9' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
15
Tổng cú sút
8
8
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
13
Armenia
Cộng hòa Ireland



