Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Dario Sits | |||
| Kristjan Asllani | 25' | |||
| 27' | Raivis Jurkovskis |
Hiệp 2
| 55' | Antonijs Cernomordijs |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
13
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
10
Vi phạm
11
Albania
Latvia



