Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Konrad Laimer | |||
| 10' | Kingsley Coman | |||
| Mario Hermoso | 31' |
Hiệp 2
| Granit Xhaka | 51' | |||
| 52' | Harry Kane | |||
| Patrik Schick | 70' | |||
| 71' | Alphonso Davies (Kiến tạo: Harry Kane) | |||
| 82' | Harry Kane | |||
| Emiliano Buendía | 87' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
17
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
9
Cú sút bị chặn
2
14
Phạt góc
6
2
Việt vị
0
24
Vi phạm
13
Leverkusen
Bayern



