Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Memphis Depay (Kiến tạo: Cody Gakpo) | |||
| Justas Lasickas | 28' | |||
| 33' | Quinten Timber | |||
| Gvidas Gineitis (Kiến tạo: Justas Lasickas) |
36' | |||
| Edvinas Girdvainis (Kiến tạo: Gvidas Gineitis) |
43' |
Hiệp 2
| 63' | Memphis Depay (Kiến tạo: Denzel Dumfries) | |||
| Paulius Golubickas | 90+4' |
Match statistic
27
Sở hữu bóng
73
5
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
7
13
Vi phạm
10
Lithuania
Hà Lan



