Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Caio César | ||
11' | ![]() |
Brenner | ||
Benjamin Kuku | ![]() |
27' | ||
Michael Olaha | ![]() |
29' | ||
41' | ![]() |
Brenner | ||
45+4' | ![]() |
Kévin Pham Ba |
Hiệp 2
Xuan Tien Dinh | ![]() |
67' | ||
Ba Quyen Phan | ![]() |
69' | ||
Long Vu Le Dinh | ![]() |
71' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
9
Tổng cú sút
11
8
Cú sút trúng mục tiêu
10
1
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Phạt góc
3

Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
