Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Léo Artur | ||
15' | ![]() |
Alan Grafite | ||
Thanh Luan Dinh | ![]() |
18' | ||
34' | ![]() |
Tuan Duong Giap |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Léo Artur | ||
60' | ![]() |
Léo Artur | ||
68' | ![]() |
Alan Grafite | ||
85' | ![]() |
Sy Huy Do | ||
90+3' | ![]() |
Pham Thanh Long Le |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
10
Tổng cú sút
12
8
Cú sút trúng mục tiêu
9
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Phạt góc
3

Quy Nhơn Bình Định
Công An Hà Nội
