Player statistic
Hiệp 1
| Lautaro Martínez (Kiến tạo: Denzel Dumfries) |
8' | |||
| Lautaro Martínez | 32' | |||
| 41' | Luca Caldirola |
Hiệp 2
| Lautaro Martínez (Kiến tạo: Marko Arnautovic) |
76' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
22
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
7
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
13
Inter
Monza



