Player statistic
Hiệp 1
| Nikola Krstovic (Kiến tạo: Valentin Gendrey) |
6' | |||
| 17' | Matteo Lovato | |||
| Mohamed Kaba | 30' | |||
| Lameck Banda | 42' |
Hiệp 2
| 77' | Mateusz Legowski | |||
| 83' | Emil Bohinen | |||
| Joan Gonzàlez | 90+4' | |||
| Gabriel Strefezza | 90+8' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
20
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
10
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
5
0
Việt vị
1
17
Vi phạm
15
Lecce
Salernitana



