Player statistic
Hiệp 1
| Piotr Zielinski | 18' | |||
| Victor Osimhen (Kiến tạo: Matteo Politano) |
39' |
Hiệp 2
| 62' | Nehuén Pérez | |||
| Giovanni Simeone | 71' | |||
| Khvicha Kvaratskhelia | 74' | |||
| 81' | Lazar Samardžić (Kiến tạo: Isaac Success) | |||
| Giovanni Simeone (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) |
82' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
23
Tổng cú sút
13
10
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
4
0
Việt vị
0
11
Vi phạm
10
Napoli
Udinese



