Player statistic
Hiệp 1
| Lewis Ferguson | 19' | |||
| Lorenzo De Silvestri | 22' |
Hiệp 2
| Michel Aebischer | 59' | |||
| 63' | Matìas Soulé | |||
| Joshua Zirkzee | 87' | |||
| 87' | Luca Mazzitelli | |||
| 90+4' | Luca Mazzitelli |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
12
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
14
Bologna
Frosinone



