Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Gvidas Gineitis | |||
| 26' | Karol Linetty | |||
| Valentin Gendrey | 35' | |||
| 35' | Valentino Lazaro | |||
| Hamza Rafia | 40' | |||
| 41' | Alessandro Buongiorno (Kiến tạo: Samuele Ricci) |
Hiệp 2
| 71' | Ricardo Rodríguez | |||
| Antonino Gallo | 78' | |||
| 90+4' | Adrien Tameze |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
11
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
0
1
Việt vị
0
17
Vi phạm
19
Lecce
Torino



