Player statistic
Hiệp 1
| 26' | Isak Hien | |||
| Radu Drăgușin (Kiến tạo: Ridgeciano Haps) |
44' |
Hiệp 2
| Johan Vásquez | 48' | |||
| 60' | Filippo Terracciano | |||
| 66' | Davide Faraoni | |||
| 86' | Ondrej Duda |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
16
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
7
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
16
Genoa
Verona



