Player statistic
Hiệp 1
| 42' | Marko Arnautovic | |||
| Radu Drăgușin (Kiến tạo: Albert Gudmundsson) |
45+7' |
Hiệp 2
| Albert Gudmundsson | 67' | |||
| Radu Drăgușin | 69' | |||
| 77' | Nicolò Barella | |||
| 85' | Henrikh Mkhitaryan |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
13
Tổng cú sút
16
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
2
0
Việt vị
0
13
Vi phạm
15
Genoa
Inter



