Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Teun Koopmeiners (Kiến tạo: Aleksey Miranchuk) | |||
| 29' | Giorgio Scalvini | |||
| 38' | Matteo Ruggeri | |||
| Paulo Dybala | 39' | |||
| 43' | Éderson |
Hiệp 2
| 55' | Teun Koopmeiners | |||
| Rasmus Kristensen | 63' | |||
| 74' | Davide Zappacosta | |||
| 90' | Emil Holm |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
16
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
14
Vi phạm
14
Roma
Atalanta



