Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Stefan Posch | |||
| Teun Koopmeiners | 14' | |||
| Ademola Lookman | 28' |
Hiệp 2
| 57' | Joshua Zirkzee | |||
| 61' | Lewis Ferguson | |||
| Emil Holm | 64' | |||
| Éderson | 69' | |||
| 90+4' | Jens Odgaard |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
11
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
11
Vi phạm
12
Atalanta
Bologna



