Player statistic
Hiệp 1
| 26' | Aleksey Miranchuk (Kiến tạo: Mario Pasalic) | |||
| Victor Osimhen | 38' | |||
| 45' | Gianluca Scamacca (Kiến tạo: Aleksey Miranchuk) |
Hiệp 2
| 54' | Sead Kolasinac | |||
| 82' | Teun Koopmeiners | |||
| Giovanni Di Lorenzo | 84' | |||
| 88' | Teun Koopmeiners (Kiến tạo: Matteo Ruggeri) |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
20
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
5
3
Việt vị
2
6
Vi phạm
13
Napoli
Atalanta



