Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Maxime Lopez | |||
| Toma Basic | 45' | |||
| 45' | Riccardo Sottil |
Hiệp 2
| 47' | Luca Ranieri | |||
| Antonio Candreva | 61' | |||
| 77' | Lucas Martínez Quarta | |||
| 80' | Christian Kouamé (Kiến tạo: Luca Ranieri) | |||
| 90+5' | Jonathan Ikoné (Kiến tạo: Rolando Mandragora) |
Match statistic
27
Sở hữu bóng
73
5
Tổng cú sút
12
1
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
5
3
Việt vị
2
13
Vi phạm
11
Salernitana
Fiorentina



