Player statistic
Hiệp 2
| Leandro Paredes | 72' | |||
| Leandro Paredes | 72' | |||
| Romelu Lukaku (Kiến tạo: Stephan El Shaarawy) |
79' | |||
| Romelu Lukaku | 79' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
21
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
3
0
Việt vị
2
10
Vi phạm
10
Roma
Genoa



