Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Trent Alexander-Arnold | |||
| Anthony Gordon | 25' | |||
| 28' | Virgil van Dijk |
Hiệp 2
| Kieran Trippier | 51' | |||
| 81' | Darwin Núñez | |||
| 85' | Darwin Núñez | |||
| 90+3' | Darwin Núñez (Kiến tạo: Mohamed Salah) |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
23
Tổng cú sút
9
8
Cú sút trúng mục tiêu
4
11
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
9
0
Việt vị
1
16
Vi phạm
10
Newcastle
Liverpool



