Player statistic
Hiệp 1
| 25' | Dominic Solanke (Kiến tạo: Ryan Christie) | |||
| Joël Veltman | 37' | |||
| 40' | Ilya Zabarnyi | |||
| Billy Gilmour | 45+3' | |||
| Milos Kerkez | 45+2' |
Hiệp 2
| Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Mahmoud Dahoud) |
46' | |||
| Lewis Dunk | 75' | |||
| Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Pervis Estupiñán) |
77' | |||
| 89' | David Brooks | |||
| 90+6' | Marcos Senesi |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
13
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
17
Brighton
Bournemouth



