Player statistic
Hiệp 1
| Antonee Robinson | 31' |
Hiệp 2
| João Palhinha | 66' | |||
| 67' | Alejandro Garnacho | |||
| Alex Iwobi | 82' | |||
| Harry Wilson | 85' | |||
| 88' | Diogo Dalot | |||
| Raúl Jiménez | 90+7' | |||
| 90+1' | Bruno Fernandes (Kiến tạo: Facundo Pellistri) |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
18
Tổng cú sút
12
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
8
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
9
Vi phạm
15
Fulham
Man Utd



